Characters remaining: 500/500
Translation

colour supplement

Academic
Friendly

Từ "colour supplement" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa phần phụ lục in màu của một tờ báo hay tạp chí. Phần này thường chứa các bài viết, hình ảnh, hoặc thông tin về các chủ đề như thời trang, nghệ thuật, giải trí, các sự kiện quan trọng khác.

Giải thích chi tiết:
  • Colour: có nghĩa "màu sắc".
  • Supplement: có nghĩa "phụ lục" hay "phần bổ sung". Trong ngữ cảnh báo chí, thường chỉ một phần thêm vào để cung cấp thông tin chi tiết hơn hoặc nội dung phong phú hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Sunday newspaper includes a colour supplement with articles on travel and food."
    • (Tờ báo Chủ nhật phần phụ lục in màu với các bài viết về du lịch ẩm thực.)
  2. Câu phức:

    • "In the colour supplement, there are stunning photographs of the latest fashion trends."
    • (Trong phần phụ lục in màu, những bức ảnh đẹp về các xu hướng thời trang mới nhất.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về nội dung:
    • "The colour supplement was particularly interesting this week, as it featured interviews with famous chefs."
    • (Phần phụ lục in màu tuần này đặc biệt thú vị, khi các cuộc phỏng vấn với những đầu bếp nổi tiếng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Black and white supplement: phần phụ lục không màu, chỉ in đen trắng.
  • Magazine supplement: phần bổ sung trong tạp chí, có thể không phải in màu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insert: có thể chỉ một phần bổ sung nhưng không nhất thiết phải in màu.
  • Feature: một bài viết hay phần nội dung nổi bật trong một ấn phẩm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In full colour": cụm từ này có nghĩa "với đầy đủ màu sắc", thường được dùng để mô tả một cái đó rất sinh động rõ ràng.
  • "Supplement to": có thể dùng để nói về việc bổ sung thông tin cho một cái đó, dụ: "This article is a supplement to the main report."
Kết luận:

Từ "colour supplement" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí tạp chí. thể hiện một phần nội dung đặc sắc, thường được in màu sắc rực rỡ để thu hút sự chú ý của độc giả.

Noun
  1. (nghĩa Anh) Phần phụ lục in màu (của tờ báo).
  2. phụ trang màu (trên tạp chí....).

Comments and discussion on the word "colour supplement"